Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桐竹紋十郎
桐紋 きりもん
dấu triện Chính phủ Nhật Bản
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
桐 きり
cái cây bào đồng
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
油桐 あぶらぎり アブラギリ
Vernicia cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
若桐 わかぎり
young Paulownia tree
桐材 きりざい
cây gỗ bào đồng