Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一名 いちめい
một người; tên khác; biệt hiệu (bí danh)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
桑 くわ
dâu tằm; dâu
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
一般名 いっぱんめい
tên phổ biến
一意名 いちいめい
bộ định danh