桑原桑原
くわばらくわばら「TANG NGUYÊN TANG NGUYÊN」
☆ Danh từ
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.

桑原桑原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桑原桑原
桑原 くわばら
đồng dâu tằm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
桑 くわ
dâu tằm; dâu
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
山桑 やまぐわ ヤマグワ
dâu ta
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)
桑葉 くわば
lá dâu tằm