Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真帆 まほ
đầy đủ đi thuyền buồm
桑子 くわこ くわご
silkworm (Bombyx mori)
真桑瓜 まくわうり マクワウリ
dưa gang
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
桑 くわ
dâu tằm; dâu
帆 ほ
thuyền buồm.
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
真子鰈 まこがれい マコガレイ
cá bơn cẩm thạch