Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桑実寺縁起絵巻
絵巻 えまき
cuộn tranh
縁起 えんぎ
điềm báo
桑の実 くわのみ - くわのじつ
Quả dâu tằm
桑実胚 そーじつはい
phôi dâu
絵巻物 えまきもの
cuộn tranh.
縁起物 えんぎもの
bùa, phù
縁切り寺 えんきりでら えんきりてら
(lịch sử) thiết duyên tự (ngôi đền miếu nơi một người phụ nữ trốn chạy khoải hôn nhân có thể vào trú ẩn)
縁起直し えんぎなおし
thay đổi vận mệnh; việc cố gắng thay đổi vận số