縁切り寺
えんきりでら えんきりてら「DUYÊN THIẾT TỰ」
☆ Danh từ
(lịch sử) thiết duyên tự (ngôi đền miếu nơi một người phụ nữ trốn chạy khoải hôn nhân có thể vào trú ẩn)

縁切り寺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁切り寺
縁切り えんきり
sự tách ra; sự ly dị; sự cắt đứt những mối quan hệ
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
トリミング(縁切り作業) トリミング(えんきりさぎょー)
trimming
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
縁を切る えんをきる
Cắt đứt quan hệ
寺参り てらまいり
việc viếng chùa; việc vãn chùa
寺入り てらいり
to enrol in a temple school, child enrolled in a temple school
縁飾り ふちかざり
sự trang trí diềm