Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
桑田 そうでん
vườn dâu; nương dâu; ruộng dâu.
桑子 くわこ くわご
silkworm (Bombyx mori)
梨子地 なしじ
nashiji (lacquering technique using gold or silver powder or flakes)
桑田滄海 そうでんそうかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi
桑田碧海 そうでんへきかい
滄海桑田 そうかいそうでん
The word is a scene of constant changes (as the blue sea changing into a mulberry field). (Chinese legend)
乃 の
của