Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桑田乃梨子
桑田 そうでん
vườn dâu; nương dâu; ruộng dâu.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
桑子 くわこ くわご
silkworm (Bombyx mori)
梨子地 なしじ
nashiji (lacquering technique using gold or silver powder or flakes)
桑田滄海 そうでんそうかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi
桑田碧海 そうでんへきかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi
滄海桑田 そうかいそうでん
The word is a scene of constant changes (as the blue sea changing into a mulberry field). (Chinese legend)
乃 の
của