Các từ liên quan tới 桔梗平 (名古屋市)
桔梗 ききょう
Cây hoa Cát cánh (là một loài cây thân thảo có hoa lâu năm thuộc Họ Hoa chuông)
沢桔梗 さわぎきょう サワギキョウ
Lobelia sessilifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa chuông)
捻じ桔梗 ねじききょう
Cây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc).
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
古名 こめい
tên cũ