Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捻じ桔梗
ねじききょう
Cây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc).
桔梗 ききょう
Cây hoa Cát cánh (là một loài cây thân thảo có hoa lâu năm thuộc Họ Hoa chuông)
沢桔梗 さわぎきょう サワギキョウ
Lobelia sessilifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa chuông)
骨後捻 ほねご捻
xương ngả ngược ra sau
捻じれ ねじれ
xoắn ốc
捻じる ねじる
vặn; xoáy; xoay; quay; vắt (nước)
骨前捻 ほねまえ捻
xương nghiêng trước
捻じれる ねじれる
xuyên tạc; cong queo
梗塞 こうそく
sự nhồi máu
「NIỆP KẾT NGẠNH」
Đăng nhập để xem giải thích