Các từ liên quan tới 桜 (コブクロの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
子袋 こぶくろ コブクロ
Nội tràng lợn hoặc bò.phần tử cung
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào
桜 さくら サクラ
Anh đào
左近の桜 さこんのさくら
cherry tree east of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ