Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早稲 わせ
lúa chín sớm; lúa chiêm.
稲古希 いねこき
sự đập lúa.
早稲女 わせじょ ワセじょ ワセジョ
female student or graduate of Waseda University
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
垣 かき
hàng rào
桜 さくら サクラ
Anh đào