桜エビ
さくらエビ「ANH」
Con tép
桜エビ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桜エビ
エビ鉈 エビなた
dao lóc tôm
エビ漁 エビりょう
nghề thủy sản tôm
小エビ こエビ こえび コエビ
tôm nhỏ
大エビ おおエビ おおえび
lobster
桜 さくら サクラ
Anh đào
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.