Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
エビ鉈 エビなた
dao lóc tôm
桜エビ さくらエビ
Con tép
エビ漁 エビりょう
nghề thủy sản tôm
小エビ こエビ こえび コエビ
tôm nhỏ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.