Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜花 おうか さくらばな
màu anh đào.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
一重桜 ひとえざくら いちじゅうさくら
cây anh đào chỉ nở hoa đơn
桜花爛漫 おうからんまん
sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa
一花 ひとはな
thành công; một hoa
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
桜 さくら サクラ
Anh đào