Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜井弓張皇女
女皇 じょこう
nữ vương
皇女 こうじょ おうじょ
công chúa
乙女桜 おとめざくら
Primula malacoides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
美女桜 びじょざくら
cỏ roi ngựa.
弓張り ゆみはり ゆみばり
sự giương cung; đèn lồng giấy có cần điều khiển hình cung tên
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
女教皇 じょきょうこう
Nữ Giáo hoàng
弓張り月 ゆみはりづき ゆみはりつき
trăng lưỡi liềm