Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜井霞洞
霞桜 かすみざくら カスミザクラ
anh đào đồi Hàn Quốc (Prunus verecunda)
洞井守 ほらいもり ホライモリ
olm (Proteus anguinus)
霞 かすみ
sương mù; màn che
桜 さくら サクラ
Anh đào
霞草 かすみくさ
cây hà thảo; cỏ hà thảo
煙霞 えんか
khói và sương mù, khói mù; cảnh quan, cảnh đẹp thiên nhiên
朝霞 あさがすみ ちょうか
buổi sáng rực sáng; sương mù buổi sáng (sương mù)
夕霞 ゆうがすみ
sương vào lúc chiều tối