桜咲く
さくらさく サクラさく「ANH TIẾU」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Thi đỗ

Bảng chia động từ của 桜咲く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 桜咲く/さくらさくく |
Quá khứ (た) | 桜咲いた |
Phủ định (未然) | 桜咲かない |
Lịch sự (丁寧) | 桜咲きます |
te (て) | 桜咲いて |
Khả năng (可能) | 桜咲ける |
Thụ động (受身) | 桜咲かれる |
Sai khiến (使役) | 桜咲かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 桜咲く |
Điều kiện (条件) | 桜咲けば |
Mệnh lệnh (命令) | 桜咲け |
Ý chí (意向) | 桜咲こう |
Cấm chỉ(禁止) | 桜咲くな |
桜咲く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桜咲く
咲く さく
nở
花咲く はなさく
nở hoa.
桜 さくら サクラ
Anh đào
花が咲く はながさく
hoa nở
狂い咲く くるいざく くるいさく
sự ra hoa trái mùa, sự nở hoa trái mùa
返り咲く かえりざく
ra hoa lần hai; quay trở lại (nắm quyền...)
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông