Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜樹
おうじゅ
cây hoa anh đào
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
桜 さくら サクラ
Anh đào
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
桜人 さくらびと
người ngắm hoa anh đào
桜鱒 さくらます サクラマス
cá hồi Masu
「ANH THỤ」
Đăng nhập để xem giải thích