Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜沢如一
一如 いちにょ
(Phật ngữ) Chân lý tuyệt đối duy nhất
一重桜 ひとえざくら いちじゅうさくら
cây anh đào chỉ nở hoa đơn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
邪正一如 じゃしょういちにょ
sai và đúng chỉ là hai mặt của cùng một đồng tiền
生死一如 せいしいちにょ
Life and death are the two faces of the same coin
心身一如 しんしんいちにょ しんじんいちにょ
cơ thể và tâm trí như một, thống nhất tâm trí - cơ thể
形影一如 けいえいいちにょ
Như hình với bóng
物心一如 ぶっしんいちにょ
thân tâm như một; vật chất và tinh thần như một