生死一如
せいしいちにょ「SANH TỬ NHẤT NHƯ」
☆ Cụm từ
Life and death are the two faces of the same coin

生死一如 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生死一如
万死一生 ばんしいっしょう
thoát chết trong gang tấc
九死一生 きゅうしいっしょう
sự thoát chết trong đường tơ kẻ tóc
十死一生 じっしいっしょう
narrow escape from the jaws of death
一如 いちにょ
(Phật ngữ) Chân lý tuyệt đối duy nhất
九死に一生 きゅうしにいっしょう
hẹp thoát khỏi sự chết
死生 しせい
sự sống chết, sinh tử
生死 せいし しょうし しょうじ
sự sinh tử; cuộc sống và cái chết.
一死 いっし
mất mạng, bỏ mạng