Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜田誠一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一重桜 ひとえざくら いちじゅうさくら
cây anh đào chỉ nở hoa đơn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
桜 さくら サクラ
Anh đào