Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
雛 ひよこ ひな ひよっこ ヒナ
gà con
桜 さくら サクラ
Anh đào
雛豆 ひなまめ
cây đậu xanh
巣雛 すひな
náu mình
雛菊 ひなぎく ヒナギク
Hoa cúc.
雛形 ひながた
Mẫu, mô hình nhỏ