Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜花 おうか さくらばな
màu anh đào.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
桜んぼ さくらんぼ
Quả cherri
桜花爛漫 おうからんまん
sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa
昇る のぼる
lên cao; thăng cấp; tăng lên
桜散る さくらちる サクラちる
thi trượt
桜 さくら サクラ
Anh đào
位が昇る くらいがのぼる
tăng hạng