天真爛漫
てんしんらんまん「THIÊN CHÂN LẠN MẠN」
☆ Tính từ đuôi な, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と, danh từ
Sự ngây thơ trong trắng.

Từ đồng nghĩa của 天真爛漫
noun
天真爛漫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天真爛漫
爛漫 らんまん
ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
春爛漫 はるらんまん
thời điểm nở rộ
爛漫たる らんまんたる
vinh quang; tươi tốt; tráng lệ
桜花爛漫 おうからんまん
sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa
爛爛 らんらん
lóng lánh, long lanh (ánh mắt...)
天真 てんしん
Tính ngây thơ
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la