Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜花 おうか さくらばな
màu anh đào.
美女桜 びじょざくら
cỏ roi ngựa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
桜花爛漫 おうからんまん
sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
桜 さくら サクラ
Anh đào
花を欺く美人 はなをあざむくびじん
người phụ nữ đẹp như một bông hoa
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN