Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜駅 (三重県)
三重県 みえけん
tỉnh Mie
八重桜 やえざくら
hoa anh đào chùm.
一重桜 ひとえざくら いちじゅうさくら
cây anh đào chỉ nở hoa đơn
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
二重三重 にじゅうさんじゅう
twofold and threefold, doubled and redoubled
三重殺 さんじゅうさつ さんじゅうや
tăng lên ba lần chơi
三重奏 さんじゅうそう
bộ ba dùng làm phương tiện