Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三重奏
さんじゅうそう
bộ ba dùng làm phương tiện
重奏 じゅうそう
toàn thể dùng làm phương tiện
六重奏 ろくじゅうそう
bộ sáu dùng làm phương tiện
二重奏 にじゅうそう
bộ đôi dụng cụ âm nhạc.
四重奏 しじゅうそう
nhóm tứ tấu (âm nhạc)
五重奏 ごじゅうそう
(âm nhạc) ngũ tấu
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
三部合奏 さんぶがっそう
「TAM TRỌNG TẤU」
Đăng nhập để xem giải thích