Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桟 えつり さん
frame (i.e. of a sliding door)
縞 しま
kẻ hoa, sổ dọc, sổ ngang(trên quần áo)
桟敷 さじき さんじき
xem lại đứng; đánh bốc; phòng triển lãm tranh
桟道 さんどう
đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy).
桟瓦 さんがわら
mái ngói
桟木 さん ぎ
Thanh gỗ thích thước 3000x50x25mm
桟戸 さんど
cửa có gờ
桟橋 さんばし さんきょう さん ばし
bến tàu