桿状
かんじょう「CAN TRẠNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Dạng hình que

桿状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桿状
桿状体 かんじょうたい
rod (shape of cell)
桿状核球 かんじょうかくきゅう
band cell, stab cell
桿菌 かんきん
Khuẩn que.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
操縦桿 そうじゅうかん
cần điều khiển
乳酸桿菌 にゅうさんかんきん
lactobacillus