桿状核球
かんじょうかくきゅう「CAN TRẠNG HẠCH CẦU」
☆ Danh từ
Band cell, stab cell

桿状核球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桿状核球
桿状 かんじょう
dạng hình que
桿状体 かんじょうたい
rod (shape of cell)
球状 きゅうじょう
cầu, hình cầu; có hình cầu
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
巨核球 きょかくきゅう
megakaryocyte
弓状核 きゅーじょーかく
nhân vùng dưới đồi
尾状核 びじょうかく
Nhân đuôi, Là một nhân có đuôi nằm bên trong basal ganglia(hạch nền) trong não. (Caudate nucleus)
球状体 きゅうじょうたい
thể phỏng cầu, thể tựa cầu