Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梁山泊
りょうざんぱく
Lương Sơn Bạc, tên một địa danh phát sinh cuộc khởi nghĩa nông dân cùng tên vào cuối đời Tống
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
梁 はり りょう
Thanh dầm
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
梁成 はりせい
chiều cao của dầm
小梁 こばり
kèo phụ (trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng)
横梁 よこばり
xoay ngang, nằm ngang
「LƯƠNG SAN BẠC」
Đăng nhập để xem giải thích