Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梁田蛻巖
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
蛻の殻 もぬけのから
(thì) trống rỗng hoàn toàn
梁 はり りょう
Thanh dầm
梁成 はりせい
chiều cao của dầm
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
小梁 こばり
kèo phụ (trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng)
後梁 こうりょう ごりょう
nhà Hậu Lương (một trong năm triều đại của thời kỳ Ngũ đại Thập quốc của Trung Quốc)