Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
梅花 もいか ばいか
hoa mai; hoa mận
梅花祭 ばいかさい
lễ hội hoa mơ
梅花空木 ばいかうつぎ バイカウツギ
Philadelphus coronarius (một loài thực vật có hoa trong họ Tú cầu)
梅の木 うめのき
mai; cây mơ; cây mai; mơ.
梅の実 うめのみ みうめ
quả mơ tiếng nhật; ume
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
ケシの花 けしのはな
hoa anh túc.