Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梅花 もいか ばいか
hoa mai; hoa mận
梅花祭 ばいかさい
lễ hội hoa mơ
梅の花 うめのはな
hoa mơ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
梅の木 うめのき
mai; cây mơ; cây mai; mơ.
花木 かぼく はなき
hoa và cây; cây có hoa
空梅雨 からつゆ
mùa mưa ít mưa.
梅雨空 つゆぞら うめあまぞら
bầu trời u ám trong mùa mưa