Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅ヶ枝餅
枝垂れ梅 しだれうめ ヒダレウメ
weeping plum (Prunus mume f. pendula), weeping Japanese apricot
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
枝 えだ し
cành cây
ヶ月 かげつ
- những tháng
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
制餅 せいもち
bánh thánh.