枝
えだ し「CHI」
Cành cây
枝
から
滴
り
落
ちる
雨水
Nước mưa rỏ xuống từ cành cây .
(
木
が)
枝
を
広
げる
Cành cây lan rộng
枝
の
青枯
れ
病
Bệnh cành cây chết khô
☆ Danh từ
Cành; nhánh
(
木
が)
枝
を
広
げる
Cành cây lan rộng
Nhành
Nhánh cây.

Từ đồng nghĩa của 枝
noun