梅擬き
うめもどき「MAI NGHĨ」
Cây sồi xanh, cây nhựa ruồi

梅擬き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 梅擬き
梅擬 うめもどき ウメモドキ
cây winterberry (dâu đông)
黒梅擬 くろうめもどき クロウメモドキ
cây hắc mai Nhật Bản (Rhamnus japonica var. Decipiens)
蔓梅擬 つるうめもどき ツルウメモドキ
cây xà sàng tử
擬き もどき
bắt chước
尻擬き けつもどき
male homosexual, faggot, poofter
人擬き ひともどき ヒトモドキ
pseudo-human
雁擬き がんもどき
món đậu phụ chiên nhồi rau xắt mỏng cuốn rong biển
擬 ぎ
nghi ngờ