尻擬き
けつもどき「KHÀO NGHĨ」
☆ Danh từ
Male homosexual, faggot, poofter
尻擬き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻擬き
擬き もどき
bắt chước
人擬き ひともどき ヒトモドキ
pseudo-human
梅擬き うめもどき
cây sồi xanh, cây nhựa ruồi
雁擬き がんもどき
món đậu phụ chiên nhồi rau xắt mỏng cuốn rong biển
尻叩き しりたたき
nghi lễ truyền thống khi cô dâu lần đầu tiên bước vào nhà, những người trẻ tuổi đứng ở cổng và đánh vào mông cô dâu một bó rơm hoặc một ngọn đuốc với hy vọng rằng cô dâu sẽ được sung mãn
擬 ぎ
nghi ngờ
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
サフラン擬 サフランもどき
hoa loa kèn gió heo may