梅月
ばいげつ「MAI NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng 4 âm lịch, tháng 5 âm lịch

梅月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 梅月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
梅見月 うめみづき
tháng 2 âm lịch
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
月月 つきつき
mỗi tháng
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice
野梅 やばい
tiếng lóng của giới trẻ, sử dụng hầu hết với các trường hợp đi cùng tính từ
唐梅 とうばい トウバイ
wintersweet (Chimonanthus praecox), Japanese allspice
梅桃 ゆすらうめ ゆすら ユスラウメ
Anh đào Nam Kinh