Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梅月 ばいげつ
tháng 4 âm lịch, tháng 5 âm lịch
梅見 うめみ
ngắm hoa mai; ngoạn thưởng hoa mai
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月見 つきみ
sự ngắm trăng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
花見月 はなみづき
tháng 3 âm lịch
月見草 つきみそう
<THựC> cây anh thảo
月見酒 つきみざけ
uống rượu ngắm trăng