Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅本静香
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.