Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梅林 ばいりん
rừng (vườn) mai, rừng (vườn) mận
林鐘梅 りんしょうばい
Chinese bushberry, bush cherry, Prunus japonica
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
林 はやし りん
rừng thưa
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.