Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
林鐘 りんしょう
(in China) 8th note of the ancient chromatic scale (approx. A)
梅林 ばいりん
rừng (vườn) mai, rừng (vườn) mận
鐘 かね
chuông.
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
電鐘 でんしょう
chuông tín hiệu điện (đặc biệt là tại các điểm giao cắt đường sắt)
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa
弔鐘 ちょうしょう
chuông lễ tang.
鐘堂 しょうどう
tháp chuông, tháp chuông