Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水墨 すいぼく
water and ink
水墨山水 すいぼくさんすい
landscape painting in black india ink
水墨画 すいぼくが
mực Tàu.
水金梅 みずきんばい ミズキンバイ
ludwigia stipulacea (loại cây lâu năm có thân bò thuộc họ Onagraceae, hoa màu vàng)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước