Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
富農 ふのう
phú nông.
野梅 やばい
tiếng lóng của giới trẻ, sử dụng hầu hết với các trường hợp đi cùng tính từ
美男 びなん
người đàn ông dễ coi
富家 ふか ふうか
gia đình,họ giàu
農家 のうか
nhà nông
東男 あずまおとこ
người đàn ông sinh tại Edo người đến từ các nước phía Đông; kẻ man di, mọi rợ; kẻ quê mùa, thô lỗ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi