Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
富 とみ
của cải; tài sản
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
富人 ふじん
người phú quý, giàu sang
富饒 ふじょう
phong phú; giàu có
富国 ふこく
nước giàu; nền kinh tế giàu (của một quốc gia)
富札 とみふだ
thẻ cuộc sổ số