Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
とめぐ
chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng bằng chốt, gài then
めぐみ
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
梅干 うめぼし
ô mai