Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドよう インド洋
Ấn độ dương
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
志 こころざし
lòng biết ơn