Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.