Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅灘勧善駅
勧善懲悪 かんぜんちょうあく
giá trị đạo đức cao đẹp; sự hướng thiện trừ ác; sự hướng thiện trừ gian; hướng thiện
勧善懲悪劇 かんぜんちょうあくげき
kịch mang tính răn dạy về đạo đức
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
灘 なだ
mở biển
勧善懲悪小説 かんぜんちょうあくしょうせつ
(edo - thời kỳ) tiểu thuyết mô phạm hoặc điều tưởng tượng
勧 すすむ
giới thiệu; khuyên; động viên; đề xuất (rượu nho)
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
勧工 かんこう すすむこう
sự khuyến khích công nghiệp